Characters remaining: 500/500
Translation

khảo chứng

Academic
Friendly

Từ "khảo chứng" trong tiếng Việt có nghĩakiểm tra, xác minh các chứng cứ, tài liệu liên quan đến một sự việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, pháp lý, hoặc trong các tình huống cần phải xác thực thông tin.

Cách sử dụng từ "khảo chứng"
  1. Trong nghiên cứu:

    • dụ: "Trước khi công bố kết quả nghiên cứu, nhóm nghiên cứu đã tiến hành khảo chứng các số liệu thu được."
    • Nghĩa: Nhóm nghiên cứu đã kiểm tra xác minh các số liệu trước khi công bố.
  2. Trong pháp lý:

    • dụ: "Luật sư đã tiến hành khảo chứng các chứng cứ để bảo vệ cho thân chủ của mình."
    • Nghĩa: Luật sư đã kiểm tra xác thực các chứng cứ để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
  3. Trong báo chí:

    • dụ: "Phóng viên cần khảo chứng thông tin trước khi viết bài để đảm bảo độ chính xác."
    • Nghĩa: Phóng viên phải xác minh thông tin trước khi đưa vào bài viết.
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Khảo chứng" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn, như "khảo chứng tài liệu", "khảo chứng thông tin"...
  • dụ: "Chúng tôi cần khảo chứng tài liệu từ nhiều nguồn khác nhau để cái nhìn chính xác hơn về sự việc."
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ "khảo" có thể được sử dụng riêng lẻ trong một số ngữ cảnh khác, như "khảo sát" (điều tra, lấy ý kiến).
  • Từ "chứng" cũng nhiều biến thể, như "chứng cứ" (bằng chứng), "chứng minh" (xác thực, làm sáng tỏ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "xác minh" (kiểm tra, làm ), "kiểm chứng" (kiểm tra xác nhận).
  • Từ đồng nghĩa: "khảo sát" (thường mang nghĩa điều tra, thu thập thông tin thay vì chỉ kiểm tra chứng cứ).
Các từ liên quan
  • "Chứng cứ": các tài liệu, thông tin, bằng chứng hỗ trợ cho một sự việc.
  • "Khảo sát": hành động thu thập thông tin hoặc ý kiến từ một nhóm người.
Tóm lại

"Khảo chứng" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác xác thực thông tin.

  1. Kiểm tra chứng cớ hoặc những lài liệu về một sự việc.

Comments and discussion on the word "khảo chứng"